CHI TIẾT BÀI VIẾT
HỆ THỐNG NGĂN NGỪA XÂM NHẬP CISCO IOS IPS
Cisco IOS Intrusion Prevention System (IPS) là giải pháp hiệu quả giảm thiểu một loạt các cuộc tấn công mạng bằng cách kiểm tra "sâu" vào gói tin. Với Cisco IOS Integrated Threat Control framework được tích hợp và bổ sung tính năng Cisco IOS Flexible Packet Matching, Cisco IOS IPS xác định chính xác, phân loại, dừng lại hoặc chặn lưu lượng nguy hiểm trong thời gian thực. Cisco IOS IPS được ứng dụng tại trung tâm dữ liệu và trụ sở công ty, văn phòng chi nhánh để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công bằng cách kiểm tra và ngăn chặn lưu lượng nguy hiểm.
- Tăng khả dụng của mạng - Cung cấp cho toàn mạng, bảo vệ hệ thống mạng từ nhiều cuộc tấn công, khai thác, sâu và virus khai thác lỗ hổng trong hệ điều hành và các ứng dụng.
- Bảo vệ toàn diện từ các mối đe dọa – Hoạt động với Cisco IOS Firewall, chính sách control-plane, và các tính năng bảo mật Cisco IOS Software khác để bảo vệ Router và hệ thống mạng nằm sau Router.
- Khắc phục nhanh chóng - Xác định chính xác nguồn gốc của các cuộc tấn công mạng nhanh hơn để đưa ra hành động khắc phục.
- Triển khai linh hoạt - Loại bỏ sự cần thiết của một thiết bị IPS độc lập tại văn phòng chi nhánh cũng như mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa, cung cấp kiểm tra lưu lượng hai chiều thông qua các giao diện mạng LAN và WAN của Router, hỗ trợ hơn 7.000 dấu hiệu tấn công trong cơ sở dữ liệu thông qua một bộ xử lý dấu hiệu-hành động, thực thi/điều chỉnh hành động tự động dựa trên mức độ rủi ro.
IPS Feature Availability Based on IOS Image Types (Nguồn tài liệu Cisco)
Router Series |
Models Supported |
IOS Images (Feature Sets) Supported |
800 |
871, 876, 877, 878 |
Advanced IP Services |
1800 |
1801,1802,1803,1811,1812,1841, 1861 |
Advanced Security, Advanced Enterprise, and Advanced IP Services |
2800 |
2801, 2811,2821,2851 |
Advanced Security, Advanced Enterprise, and Advanced IP Services |
3800 |
3825,3845 |
Advanced Security, Advanced Enterprise, and Advanced IP Services |
SR 520 |
SR 520 |
Advanced Security and Advanced IP Services |
7204VXR, 7206VXR |
Advanced Security, Advanced Enterprise, and Advanced IP Services |
|
7301 |
7301 |
Advanced Security, Advanced Enterprise, and Advanced IP Service |
IPS Feature Availability Based on Optional Feature Licenses (Nguồn tài liệu Cisco)
Router Series |
Models Supported |
Feature License Supported |
800 |
819, 860VAE, 880VA, 881, 881W, 887V, 888E, 888EA, 888, 888W, 891, 891F, 891W, 892, 892F, 892FW, 892W, C892FSP-K9, C-881 |
Advanced IP Services |
1900 |
1905, 1921, 1941, 1941W |
Security |
2900 |
2901, 2911, 2921, 2951 |
Security |
3900 |
3925, 3945 |
Security |